Bài 7: Phân tích HN5 – Câu chuyện thành ngữ [Phiên bản 3]

Bài 7 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giới thiệu đến người học những câu chuyện đằng sau các thành ngữ nổi tiếng, qua đó giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và kiến thức văn hóa.

← Xem lại: Bài 6 : Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

TỪ VỰNG

1️⃣ 成语 (chéngyǔ) – (thành ngữ): thành ngữ (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: thành ngữ
🔤 Pinyin: chéngyǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊 成语

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 老师让我们学习一些常用的成语。

  • lǎoshī ràng wǒmen xuéxí yìxiē chángyòng de chéngyǔ.
  • (Thầy giáo yêu cầu chúng tôi học một số thành ngữ thông dụng.)

(2) 🔊 他喜欢在说话时使用成语来表达意思。

  • tā xǐhuān zài shuōhuà shí shǐyòng chéngyǔ lái biǎodá yìsi.
  • (Anh ấy thích sử dụng thành ngữ khi nói chuyện để bày tỏ ý nghĩa.)

2️⃣ 滥竽充数 (làn yú chōng shù) – (lạm vu sung số): đánh lộn sòng, đày mẫu ăn phần (thành ngữ)

🇻🇳 Tiếng Việt: đánh lộn sòng, đày mẫu ăn phần
🔤 Pinyin: làn yú chōng shù
🈶 Chữ Hán: 🔊 滥竽充数

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 他根本不会编程,却在项目组里滥竽充数。

  • tā gēnběn bú huì biānchéng, què zài xiàngmù zǔ lǐ lànyúchōngshù.
  • (Anh ấy làm số cho đủ trong nhóm dự án dù hoàn toàn không biết lập trình.)

(2) 🔊 如果你没有能力,就不要滥竽充数。

  • rúguǒ nǐ méiyǒu nénglì, jiù bú yào lànyúchōngshù.
  • (Nếu bạn không có năng lực, thì đừng giả vờ cho đủ số người.)

🔊 竽 (yú) – (vu): loại sáo cổ giống kèn (danh từ)

3️⃣ 乐器 (yuèqì) – (nhạc khí): nhạc cụ (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: nhạc cụ
🔤 Pinyin: yuèqì
🈶 Chữ Hán: 🔊 乐器

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我会演奏多种乐器,比如钢琴和吉他。

  • wǒ huì yǎnzòu duō zhǒng yuèqì, bǐrú gāngqín hé jítā.
  • (Tôi biết chơi nhiều loại nhạc cụ, ví dụ như piano và guitar.)

(2) 🔊 这种传统乐器在民间音乐中很常见。

  • zhè zhǒng chuántǒng yuèqì zài mínjiān yīnyuè zhōng hěn chángjiàn.
  • (Loại nhạc cụ truyền thống này rất phổ biến trong âm nhạc dân gian.)

4️⃣ 吹 (chuī) – (xuy): thổi (động từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: thổi
🔤 Pinyin: chuī
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 他会吹笛子,声音非常动听。

  • tā huì chuī dízi, shēngyīn fēicháng dòngtīng.
  • (Anh ấy biết thổi sáo, âm thanh rất du dương.)

(2) 🔊 风轻轻地吹着,让人感觉很舒服。

  • fēng qīngqīng de chuī zhe, ràng rén gǎnjué hěn shūfu.
  • (Gió thổi nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 8: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button